chẳng cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng cứ+
- Not necessarily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng cứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẳng cứ":
chằng chéo chẳng chi chẳng cứ chòng chọc chỏng chơ chồng chéo chống chế chống chỏi chống chọi chống cự more... - Những từ có chứa "chẳng cứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
whence farthing stiver query nothing none soon amiss amount little more...
Lượt xem: 680